Núi Hanla
Hangul | 한라산 (Bắc: 한나산) |
---|---|
Hanja | 漢拏山 |
Romaja quốc ngữ | Hallasan |
McCune–Reischauer | Hallasan |
Hán-Việt | Hán Noa Sơn |
Núi Hanla
Hangul | 한라산 (Bắc: 한나산) |
---|---|
Hanja | 漢拏山 |
Romaja quốc ngữ | Hallasan |
McCune–Reischauer | Hallasan |
Hán-Việt | Hán Noa Sơn |
Thực đơn
Núi HanlaLiên quan
Núi Núi lửa Núi Bà Đen Núi Thành Núi Trường Bạch Núi lửa bùn Núi Tatra Núi Ôliu Núi Rushmore Núi ÓlymposTài liệu tham khảo
WikiPedia: Núi Hanla